Có 2 kết quả:

无人问津 wú rén wèn jīn ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄨㄣˋ ㄐㄧㄣ無人問津 wú rén wèn jīn ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄨㄣˋ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be of no interest to anyone (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be of no interest to anyone (idiom)

Bình luận 0