Có 2 kết quả:
无人问津 wú rén wèn jīn ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄨㄣˋ ㄐㄧㄣ • 無人問津 wú rén wèn jīn ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄨㄣˋ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be of no interest to anyone (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be of no interest to anyone (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0